market demand
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market demand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng và có khả năng mua ở một mức giá và thời điểm nhất định.
Definition (English Meaning)
The quantity of a product or service that consumers are willing and able to purchase at a given price and time.
Ví dụ Thực tế với 'Market demand'
-
"The company struggled to keep up with the increasing market demand for its new product."
"Công ty đã phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng đối với sản phẩm mới của mình."
-
"Increased advertising led to a surge in market demand."
"Việc tăng cường quảng cáo đã dẫn đến sự tăng vọt trong nhu cầu thị trường."
-
"The government is trying to stimulate market demand through tax cuts."
"Chính phủ đang cố gắng kích thích nhu cầu thị trường thông qua việc cắt giảm thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market demand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market demand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market demand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Market demand" là một khái niệm kinh tế cơ bản, thể hiện mong muốn và khả năng mua hàng của người tiêu dùng trên thị trường. Nó khác với "demand" thông thường ở chỗ nó cụ thể hơn, gắn liền với bối cảnh thị trường thực tế. "Demand" có thể là nhu cầu nói chung, còn "market demand" là nhu cầu được thể hiện bằng hành vi mua hàng trên thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- *Demand for*: Liên quan đến nhu cầu về một sản phẩm/dịch vụ cụ thể (The demand *for* electric cars is increasing).
- *Demand in*: Liên quan đến nhu cầu trong một thị trường/khu vực cụ thể (There's high demand *in* the Asian market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market demand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.