market development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định và phát triển các phân khúc thị trường mới cho các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có, hoặc phát triển các sản phẩm mới cho các thị trường mới.
Definition (English Meaning)
The process of identifying and developing new market segments for existing products or services, or developing new products for new markets.
Ví dụ Thực tế với 'Market development'
-
"The company's success is attributed to its aggressive market development strategy."
"Sự thành công của công ty được cho là nhờ vào chiến lược phát triển thị trường mạnh mẽ của nó."
-
"The government supports market development initiatives to promote local businesses."
"Chính phủ hỗ trợ các sáng kiến phát triển thị trường để thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương."
-
"Our market development team is focused on identifying new opportunities in emerging economies."
"Đội ngũ phát triển thị trường của chúng tôi tập trung vào việc xác định các cơ hội mới ở các nền kinh tế mới nổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến lược kinh doanh và tiếp thị. Nó bao gồm các hoạt động như nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, phát triển sản phẩm, và mở rộng kênh phân phối. Nó khác với 'market penetration' (thâm nhập thị trường), tập trung vào việc tăng thị phần trong các thị trường hiện có với các sản phẩm hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Market development in’ thường ám chỉ việc thực hiện các hoạt động phát triển thị trường trong một khu vực hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: 'Market development in Southeast Asia'. ‘Market development of’ thường ám chỉ việc phát triển thị trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'Market development of a new software platform'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market development'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's focus is market development.
|
Trọng tâm của công ty là phát triển thị trường. |
| Phủ định |
She does not prioritize market development in her strategy.
|
Cô ấy không ưu tiên phát triển thị trường trong chiến lược của mình. |
| Nghi vấn |
Does the marketing team work on market development?
|
Đội ngũ marketing có làm việc về phát triển thị trường không? |