business development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thực hiện các cơ hội tăng trưởng cho một doanh nghiệp thông qua các chiến lược như tăng thị phần, thâm nhập thị trường mới, sử dụng sáp nhập và mua lại, hoặc mở rộng cơ sở khách hàng hiện có.
Definition (English Meaning)
The process of implementing growth opportunities for a business through strategies like increasing market share, entering new markets, using mergers and acquisitions, or expanding the existing customer base.
Ví dụ Thực tế với 'Business development'
-
"The company invested heavily in business development to expand its reach into new markets."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào phát triển kinh doanh để mở rộng phạm vi tiếp cận sang các thị trường mới."
-
"Effective business development requires a strong understanding of the market and the competition."
"Phát triển kinh doanh hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường và đối thủ cạnh tranh."
-
"Our business development team is focused on building relationships with key industry players."
"Đội ngũ phát triển kinh doanh của chúng tôi tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với những người chơi chủ chốt trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Business development bao gồm nhiều hoạt động và chiến lược khác nhau nhằm mục đích cải thiện và phát triển doanh nghiệp. Nó tập trung vào việc tạo ra giá trị dài hạn thông qua khách hàng, thị trường và các mối quan hệ. Khác với 'sales' (bán hàng) tập trung vào giao dịch ngắn hạn, business development hướng tới xây dựng quan hệ và tạo ra các cơ hội tăng trưởng bền vững. Nó cũng khác với 'marketing' (tiếp thị), mặc dù có liên quan, vì marketing tập trung vào việc quảng bá sản phẩm/dịch vụ và tạo ra nhận thức, trong khi business development tập trung vào việc tạo ra các thỏa thuận và quan hệ đối tác cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà business development diễn ra (ví dụ: business development in the tech industry). ‘For’ thường dùng để chỉ mục đích của business development (ví dụ: business development for market expansion). 'Of' thường được sử dụng khi nói về bộ phận hoặc chức năng của business development trong một tổ chức (ví dụ: the role of business development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.