(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market positioning
C1

market positioning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định vị thị trường xác định vị thế trên thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market positioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thiết lập hình ảnh hoặc định dạng của một thương hiệu hoặc sản phẩm để người tiêu dùng nhận thức nó theo một cách nhất định.

Definition (English Meaning)

The process of establishing the image or identity of a brand or product so that consumers perceive it in a certain way.

Ví dụ Thực tế với 'Market positioning'

  • "Effective market positioning can differentiate a product from its competitors."

    "Định vị thị trường hiệu quả có thể giúp phân biệt một sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh của nó."

  • "The company's market positioning as a low-cost provider has been very successful."

    "Định vị thị trường của công ty như một nhà cung cấp chi phí thấp đã rất thành công."

  • "They need to reassess their market positioning to attract a younger demographic."

    "Họ cần phải đánh giá lại định vị thị trường của mình để thu hút một nhóm nhân khẩu học trẻ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market positioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market positioning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Market positioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Market positioning không chỉ đơn thuần là vị trí sản phẩm trên kệ hàng mà là cách sản phẩm/thương hiệu được nhận diện trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh. Nó liên quan đến việc tạo ra một ấn tượng độc đáo và giá trị gia tăng cho khách hàng mục tiêu. Khác với 'marketing strategy' (chiến lược marketing) là một kế hoạch tổng thể, 'market positioning' là một phần của chiến lược đó, tập trung vào việc định vị sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within against

* **in:** Chỉ vị trí trong một phân khúc thị trường cụ thể (e.g., 'market positioning in the luxury segment'). * **within:** Tương tự như 'in', nhấn mạnh hơn vào phạm vi. * **against:** So sánh vị trí với đối thủ cạnh tranh (e.g., 'market positioning against competitors').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market positioning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)