product positioning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product positioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định và diễn đạt cách một sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt so với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí người tiêu dùng.
Definition (English Meaning)
The process of defining and articulating how a product or service differs from its competitors in the minds of consumers.
Ví dụ Thực tế với 'Product positioning'
-
"Effective product positioning can lead to increased sales and brand loyalty."
"Định vị sản phẩm hiệu quả có thể dẫn đến tăng doanh số và lòng trung thành thương hiệu."
-
"The company's product positioning focuses on affordability and reliability."
"Định vị sản phẩm của công ty tập trung vào khả năng chi trả và độ tin cậy."
-
"They need to rethink their product positioning to appeal to a younger audience."
"Họ cần phải suy nghĩ lại về định vị sản phẩm của mình để thu hút đối tượng khán giả trẻ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product positioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: product positioning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product positioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Product positioning không chỉ đơn thuần là việc tạo ra một sản phẩm tốt, mà còn là việc xây dựng một hình ảnh, một vị thế rõ ràng và hấp dẫn cho sản phẩm đó trong thị trường. Nó bao gồm việc xác định thị trường mục tiêu, lợi thế cạnh tranh, và cách thức giao tiếp những điều này đến khách hàng. Phân biệt với 'market segmentation' (phân khúc thị trường) là việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn, trong khi 'product positioning' là việc định vị sản phẩm trong một phân khúc cụ thể hoặc trên toàn thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in': Thường được sử dụng để chỉ vị trí sản phẩm trong một thị trường hoặc phân khúc cụ thể (ví dụ: 'product positioning in the luxury car market'). * 'within': Tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về phạm vi (ví dụ: 'product positioning within the younger demographic'). * 'against': Được sử dụng khi so sánh vị thế sản phẩm với đối thủ cạnh tranh (ví dụ: 'product positioning against its main competitor').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product positioning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.