market value
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market value'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị kinh tế của một tài sản hoặc dịch vụ được xác định bởi thị trường.
Definition (English Meaning)
The economic value of an asset or service as determined by the marketplace.
Ví dụ Thực tế với 'Market value'
-
"The market value of the house has increased significantly in recent years."
"Giá trị thị trường của ngôi nhà đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Analysts predict a decline in the market value of technology stocks."
"Các nhà phân tích dự đoán sự sụt giảm giá trị thị trường của cổ phiếu công nghệ."
-
"The company's market value is directly related to its profitability."
"Giá trị thị trường của công ty liên quan trực tiếp đến khả năng sinh lời của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market value'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market value
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market value'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giá trị thị trường phản ánh mức giá mà người mua sẵn sàng trả và người bán sẵn sàng chấp nhận cho một tài sản hoặc dịch vụ cụ thể. Nó chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như cung và cầu, điều kiện kinh tế và tâm lý nhà đầu tư. Khác với 'intrinsic value' (giá trị nội tại) vốn dựa trên phân tích cơ bản và tiềm năng thực tế của tài sản, 'market value' thể hiện nhận thức chung của thị trường về giá trị đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ giá trị thị trường của cái gì đó (ví dụ: 'the market value of the company'). Sử dụng 'at' để chỉ một hành động hoặc đánh giá được thực hiện theo giá trị thị trường (ví dụ: 'valued at its market value').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market value'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market value of the company increased significantly after the new product launch.
|
Giá trị thị trường của công ty đã tăng đáng kể sau khi ra mắt sản phẩm mới. |
| Phủ định |
The property does not have a high market value due to its location.
|
Bất động sản không có giá trị thị trường cao do vị trí của nó. |
| Nghi vấn |
Does the current market value reflect the company's true potential?
|
Giá trị thị trường hiện tại có phản ánh đúng tiềm năng thực sự của công ty không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This antique car's market value is as high as that of a small apartment in the city.
|
Giá trị thị trường của chiếc xe cổ này cao bằng giá trị của một căn hộ nhỏ trong thành phố. |
| Phủ định |
The market value of the company's stock is not less volatile than other tech startups.
|
Giá trị thị trường cổ phiếu của công ty không kém biến động so với các công ty khởi nghiệp công nghệ khác. |
| Nghi vấn |
Is the market value of his artwork higher than the estimated price at the auction?
|
Giá trị thị trường tác phẩm nghệ thuật của anh ấy có cao hơn giá ước tính tại cuộc đấu giá không? |