book value
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Book value'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị sổ sách của một công ty, được tính bằng cách trừ tổng nợ phải trả và tài sản vô hình khỏi tổng tài sản. Nó đại diện cho số tiền lý thuyết mà các cổ đông sẽ nhận được nếu một công ty bị thanh lý và tất cả tài sản được bán theo giá trị sổ sách của chúng.
Definition (English Meaning)
The net asset value of a company, calculated by subtracting total liabilities and intangible assets from total assets. It represents the theoretical amount that shareholders would receive if a company were liquidated and all assets were sold at their book value.
Ví dụ Thực tế với 'Book value'
-
"The company's book value is significantly lower than its market capitalization."
"Giá trị sổ sách của công ty thấp hơn đáng kể so với vốn hóa thị trường của nó."
-
"Investors often compare the book value per share to the market price to determine if a stock is undervalued."
"Các nhà đầu tư thường so sánh giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu với giá thị trường để xác định xem một cổ phiếu có bị định giá thấp hay không."
-
"The book value of the land is recorded at its original purchase price, not its current market value."
"Giá trị sổ sách của mảnh đất được ghi nhận theo giá mua ban đầu, không phải giá thị trường hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Book value'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: book value
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Book value'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giá trị sổ sách là một thước đo kế toán dựa trên dữ liệu lịch sử. Nó có thể khác biệt đáng kể so với giá trị thị trường, là giá mà các nhà đầu tư sẵn sàng trả cho một cổ phiếu. Giá trị sổ sách hữu ích để đánh giá tài sản ròng của một công ty và so sánh nó với giá trị thị trường. Giá trị sổ sách có thể bị ảnh hưởng bởi các chính sách kế toán khác nhau và không nhất thiết phản ánh giá trị thực tế của tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'book value of a company' (giá trị sổ sách của một công ty), 'book value per share' (giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu). 'Of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà giá trị sổ sách thuộc về. 'Per' thường được sử dụng để chỉ giá trị sổ sách trên một đơn vị, ví dụ như cổ phiếu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Book value'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.