(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fair market value
C1

fair market value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị thị trường hợp lý giá trị thị trường công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fair market value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị thị trường hợp lý là mức giá ước tính cho một tài sản hoặc dịch vụ mà người mua và người bán sẵn sàng giao dịch khi: họ có kiến thức hợp lý về tài sản hoặc dịch vụ đó, họ hành động độc lập với nhau, họ không chịu áp lực phải giao dịch và giao dịch được thực hiện bằng tiền mặt hoặc tương đương.

Definition (English Meaning)

The estimated price for an asset or service that buyers and sellers are willing to trade at when: they are reasonably knowledgeable about the asset or service, they are acting independently of each other, they are under no pressure to trade, and the transaction is for cash or its equivalent.

Ví dụ Thực tế với 'Fair market value'

  • "The appraisal determined the fair market value of the house to be $500,000."

    "Bản thẩm định xác định giá trị thị trường hợp lý của ngôi nhà là 500.000 đô la."

  • "The company reported its assets at fair market value on its balance sheet."

    "Công ty báo cáo tài sản của mình theo giá trị thị trường hợp lý trên bảng cân đối kế toán."

  • "The IRS uses fair market value to determine gift tax liabilities."

    "Sở Thuế vụ Hoa Kỳ sử dụng giá trị thị trường hợp lý để xác định nghĩa vụ thuế quà tặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fair market value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fair market value (singular)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market value(giá trị thị trường)
open market value(giá trị thị trường mở)

Trái nghĩa (Antonyms)

distressed price(giá bán tháo)
fire-sale price(giá bán tống bán tháo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fair market value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị thị trường hợp lý là một khái niệm quan trọng trong kinh tế, tài chính và kế toán. Nó được sử dụng để xác định giá trị thực tế của một tài sản hoặc dịch vụ trong điều kiện thị trường mở và cạnh tranh. Khái niệm này nhấn mạnh tính khách quan và tự nguyện của giao dịch, loại bỏ các yếu tố gây ảnh hưởng như áp lực, thông tin bất cân xứng hoặc các mối quan hệ đặc biệt giữa các bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

* **at fair market value:** Chỉ mức giá mà giao dịch diễn ra. Ví dụ: "The property was sold at fair market value."
* **of fair market value:** Thường dùng để định lượng, ví dụ: "X percent of the fair market value".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fair market value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)