self-punisher
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-punisher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có thói quen tự gây ra sự trừng phạt hoặc đau khổ cho bản thân, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Definition (English Meaning)
A person who habitually inflicts punishment or suffering on themselves, either physically or psychologically.
Ví dụ Thực tế với 'Self-punisher'
-
"The therapist identified him as a self-punisher due to his constant self-criticism and feelings of worthlessness."
"Nhà trị liệu xác định anh ta là một người tự trừng phạt do sự tự phê bình liên tục và cảm giác vô dụng của anh ta."
-
"Her constant apologies, even for minor inconveniences, suggested that she might be a self-punisher."
"Việc cô ấy liên tục xin lỗi, ngay cả vì những bất tiện nhỏ, cho thấy rằng cô ấy có thể là một người tự trừng phạt."
-
"He was a self-punisher; he refused to celebrate his achievements, convinced he didn't deserve them."
"Anh ta là một người tự trừng phạt; anh ta từ chối ăn mừng những thành tựu của mình, tin rằng anh ta không xứng đáng với chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-punisher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-punisher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-punisher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để mô tả những người có xu hướng tự hủy hoại bản thân thông qua các hành vi hoặc suy nghĩ tiêu cực. Mức độ có thể từ nhẹ (tự trách móc) đến nghiêm trọng (tự làm hại). Khác với 'masochist' (người thích chịu đựng đau đớn), 'self-punisher' tập trung vào động cơ trừng phạt bản thân vì cảm giác tội lỗi hoặc không xứng đáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Diễn tả bản chất hoặc đặc điểm của hành vi. Ví dụ: 'He is a self-punisher of his own mind.' ('Anh ta là người tự trừng phạt tâm trí của mình.')
'as': Diễn tả vai trò hoặc chức năng. Ví dụ: 'She acts as a self-punisher.' ('Cô ấy hành động như một người tự trừng phạt.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-punisher'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The self-punisher, who constantly berates himself for minor mistakes, struggles to find joy in his achievements.
|
Người tự trừng phạt, người liên tục trách mắng bản thân vì những lỗi nhỏ, đấu tranh để tìm thấy niềm vui trong thành tích của mình. |
| Phủ định |
A therapist would not label someone a self-punisher who occasionally experiences feelings of guilt or regret.
|
Một nhà trị liệu sẽ không dán nhãn ai đó là người tự trừng phạt nếu họ thỉnh thoảng trải qua cảm giác tội lỗi hoặc hối hận. |
| Nghi vấn |
Is he truly a self-punisher, whose actions are motivated by an unconscious need for atonement?
|
Anh ấy có thực sự là một người tự trừng phạt không, người mà hành động được thúc đẩy bởi một nhu cầu vô thức để chuộc lỗi? |