(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mass conservation
C1

mass conservation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo toàn khối lượng định luật bảo toàn khối lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass conservation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc nói rằng tổng khối lượng của một hệ kín sẽ không đổi theo thời gian, bất kể các quá trình khác diễn ra bên trong hệ.

Definition (English Meaning)

The principle that the total mass of a closed system will remain constant over time, regardless of other processes acting inside the system.

Ví dụ Thực tế với 'Mass conservation'

  • "Mass conservation is a fundamental principle in chemistry."

    "Bảo toàn khối lượng là một nguyên tắc cơ bản trong hóa học."

  • "The mass conservation law is essential for understanding chemical reactions."

    "Định luật bảo toàn khối lượng rất cần thiết để hiểu các phản ứng hóa học."

  • "In a closed container, the total mass remains constant due to mass conservation."

    "Trong một thùng chứa kín, tổng khối lượng vẫn không đổi do bảo toàn khối lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mass conservation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mass conservation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conservation of mass(bảo toàn khối lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

energy conservation(bảo toàn năng lượng)
momentum conservation(bảo toàn động lượng)
closed system(hệ kín)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Mass conservation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nguyên tắc này là một trong những định luật bảo toàn cơ bản trong vật lý. Nó có nghĩa là khối lượng không thể được tạo ra hoặc phá hủy, mặc dù nó có thể được sắp xếp lại trong không gian hoặc các thực thể liên kết với nó có thể thay đổi hình thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc hệ thống mà định luật được áp dụng (ví dụ: mass conservation of a closed system). ‘in’ được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc phạm vi mà định luật được quan sát (ví dụ: mass conservation in chemical reactions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass conservation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)