mass conservation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass conservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc nói rằng tổng khối lượng của một hệ kín sẽ không đổi theo thời gian, bất kể các quá trình khác diễn ra bên trong hệ.
Definition (English Meaning)
The principle that the total mass of a closed system will remain constant over time, regardless of other processes acting inside the system.
Ví dụ Thực tế với 'Mass conservation'
-
"Mass conservation is a fundamental principle in chemistry."
"Bảo toàn khối lượng là một nguyên tắc cơ bản trong hóa học."
-
"The mass conservation law is essential for understanding chemical reactions."
"Định luật bảo toàn khối lượng rất cần thiết để hiểu các phản ứng hóa học."
-
"In a closed container, the total mass remains constant due to mass conservation."
"Trong một thùng chứa kín, tổng khối lượng vẫn không đổi do bảo toàn khối lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mass conservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mass conservation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mass conservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nguyên tắc này là một trong những định luật bảo toàn cơ bản trong vật lý. Nó có nghĩa là khối lượng không thể được tạo ra hoặc phá hủy, mặc dù nó có thể được sắp xếp lại trong không gian hoặc các thực thể liên kết với nó có thể thay đổi hình thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc hệ thống mà định luật được áp dụng (ví dụ: mass conservation of a closed system). ‘in’ được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc phạm vi mà định luật được quan sát (ví dụ: mass conservation in chemical reactions).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass conservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.