(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maximized
B2

maximized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được tối đa hóa được phóng to hết cỡ được tận dụng tối đa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được làm cho lớn hoặc vĩ đại nhất có thể.

Definition (English Meaning)

Having been made as large or great as possible.

Ví dụ Thực tế với 'Maximized'

  • "The company maximized its profits by cutting costs."

    "Công ty đã tối đa hóa lợi nhuận của mình bằng cách cắt giảm chi phí."

  • "The screen was maximized to fill the entire display."

    "Màn hình đã được phóng to để lấp đầy toàn bộ hiển thị."

  • "He maximized his study time to prepare for the exam."

    "Anh ấy đã tối đa hóa thời gian học tập của mình để chuẩn bị cho kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maximized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

minimized(tối thiểu hóa)
reduced(giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Maximized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Maximized" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó đã được tối ưu hóa hoặc đạt đến tiềm năng tối đa. Nó ngụ ý rằng mọi nỗ lực đã được thực hiện để làm cho thứ đó trở nên hiệu quả hoặc có lợi nhất có thể. So sánh với "optimized" (tối ưu hóa), "maximized" nhấn mạnh đến việc đạt đến giới hạn trên của một cái gì đó, trong khi "optimized" tập trung vào việc tìm ra sự cân bằng tốt nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)