maximized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được làm cho lớn hoặc vĩ đại nhất có thể.
Definition (English Meaning)
Having been made as large or great as possible.
Ví dụ Thực tế với 'Maximized'
-
"The company maximized its profits by cutting costs."
"Công ty đã tối đa hóa lợi nhuận của mình bằng cách cắt giảm chi phí."
-
"The screen was maximized to fill the entire display."
"Màn hình đã được phóng to để lấp đầy toàn bộ hiển thị."
-
"He maximized his study time to prepare for the exam."
"Anh ấy đã tối đa hóa thời gian học tập của mình để chuẩn bị cho kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maximized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maximize
- Adjective: maximized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maximized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Maximized" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó đã được tối ưu hóa hoặc đạt đến tiềm năng tối đa. Nó ngụ ý rằng mọi nỗ lực đã được thực hiện để làm cho thứ đó trở nên hiệu quả hoặc có lợi nhất có thể. So sánh với "optimized" (tối ưu hóa), "maximized" nhấn mạnh đến việc đạt đến giới hạn trên của một cái gì đó, trong khi "optimized" tập trung vào việc tìm ra sự cân bằng tốt nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.