measure of success
Danh từ (Cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measure of success'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tiêu chuẩn hoặc tiêu chí để đánh giá hoặc thẩm định sự thành công hay mức độ thành công đạt được.
Definition (English Meaning)
A standard or criterion by which the achievement or attainment of success can be assessed or evaluated.
Ví dụ Thực tế với 'Measure of success'
-
"Profit is often used as a key measure of success for a business."
"Lợi nhuận thường được sử dụng như một thước đo thành công chính cho một doanh nghiệp."
-
"Customer satisfaction is a valuable measure of success for any service business."
"Sự hài lòng của khách hàng là một thước đo thành công quan trọng cho bất kỳ doanh nghiệp dịch vụ nào."
-
"The number of downloads is not necessarily a good measure of success for a software application."
"Số lượng tải xuống không nhất thiết là một thước đo thành công tốt cho một ứng dụng phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Measure of success'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Measure of success'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các chỉ số, số liệu, hoặc các yếu tố định tính được sử dụng để xác định liệu một mục tiêu đã đạt được hay chưa. Nó nhấn mạnh vào việc có một phương pháp đo lường cụ thể, không chỉ dựa trên cảm tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' liên kết 'measure' với 'success', chỉ rõ đây là phương pháp đo lường *của* sự thành công. 'for' thường xuất hiện khi chỉ rõ đo lường cho mục đích gì (ví dụ: 'a measure of success for a project'). 'as' được dùng khi nói về việc một thứ gì đó được sử dụng như một phương pháp đo lường ('Using customer satisfaction as a measure of success').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Measure of success'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.