success metric
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Success metric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo định lượng được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu quả của một hành động, chiến lược hoặc dự án trong việc đạt được các mục tiêu dự định.
Definition (English Meaning)
A quantifiable measure used to track and assess the effectiveness of an action, strategy, or project in achieving its intended goals.
Ví dụ Thực tế với 'Success metric'
-
"Customer satisfaction is a key success metric for our business."
"Sự hài lòng của khách hàng là một chỉ số thành công quan trọng cho doanh nghiệp của chúng ta."
-
"One success metric for this project is a 20% increase in user engagement."
"Một chỉ số thành công cho dự án này là tăng 20% mức độ tương tác của người dùng."
-
"We need to define clear success metrics before starting the marketing campaign."
"Chúng ta cần xác định các chỉ số thành công rõ ràng trước khi bắt đầu chiến dịch tiếp thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Success metric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: success, metric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Success metric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Success metrics are crucial for understanding whether efforts are yielding the desired results. They provide data-driven insights for optimization and decision-making. The term emphasizes the measurable aspect of success, moving beyond subjective impressions.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Success metric *for* a marketing campaign’ indicates what the metric is measuring the success of. ‘Success metric *of* a project’ specifies the success metric belonging to a particular project. ‘Success metric *in* evaluating performance’ suggests the context where the metric is used.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Success metric'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company's main success metric was customer satisfaction.
|
Cô ấy nói rằng thước đo thành công chính của công ty là sự hài lòng của khách hàng. |
| Phủ định |
He told me that they did not consider employee happiness a key success metric.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không coi sự hạnh phúc của nhân viên là một thước đo thành công quan trọng. |
| Nghi vấn |
The manager asked if we had clearly defined the success metrics for the new project.
|
Người quản lý hỏi liệu chúng ta đã xác định rõ các thước đo thành công cho dự án mới hay chưa. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will analyze the success metrics to improve future campaigns.
|
Nhóm sẽ phân tích các chỉ số thành công để cải thiện các chiến dịch trong tương lai. |
| Phủ định |
We are not going to ignore the success metrics; they are crucial for our progress.
|
Chúng ta sẽ không bỏ qua các chỉ số thành công; chúng rất quan trọng cho sự tiến bộ của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Will the company's new strategy affect the key success metrics?
|
Liệu chiến lược mới của công ty có ảnh hưởng đến các chỉ số thành công chính không? |