meatpacking plant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meatpacking plant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà máy nơi động vật bị giết mổ và chế biến thành các sản phẩm thịt.
Definition (English Meaning)
A factory where animals are slaughtered and processed into meat products.
Ví dụ Thực tế với 'Meatpacking plant'
-
"The meatpacking plant employs hundreds of workers."
"Nhà máy chế biến thịt này sử dụng hàng trăm công nhân."
-
"The government inspected the meatpacking plant for safety violations."
"Chính phủ đã kiểm tra nhà máy chế biến thịt về các vi phạm an toàn."
-
"Many workers at the meatpacking plant were infected with the virus."
"Nhiều công nhân tại nhà máy chế biến thịt đã bị nhiễm virus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meatpacking plant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meatpacking plant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meatpacking plant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các nhà máy lớn, nơi thực hiện quy trình giết mổ và đóng gói thịt ở quy mô công nghiệp. Đôi khi, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực do những vấn đề liên quan đến điều kiện làm việc hoặc tác động môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được sử dụng để chỉ vị trí chung chung, ví dụ: 'He works at a meatpacking plant.' 'In' thường được dùng khi muốn nhấn mạnh nhà máy là một phần của khu vực rộng lớn hơn, ví dụ: 'The town's economy depends on the meatpacking plant in the area.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meatpacking plant'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Where does the meatpacking plant source its beef?
|
Nhà máy chế biến thịt bò này lấy thịt bò từ đâu? |
| Phủ định |
Why doesn't the meatpacking plant have better safety regulations?
|
Tại sao nhà máy chế biến thịt lại không có các quy định an toàn tốt hơn? |
| Nghi vấn |
How many workers does the meatpacking plant employ?
|
Nhà máy chế biến thịt này có bao nhiêu công nhân? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He works at the meatpacking plant.
|
Anh ấy làm việc tại nhà máy đóng gói thịt. |
| Phủ định |
She does not live near the meatpacking plant.
|
Cô ấy không sống gần nhà máy đóng gói thịt. |
| Nghi vấn |
Do they inspect the meatpacking plant regularly?
|
Họ có kiểm tra nhà máy đóng gói thịt thường xuyên không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This meatpacking plant is as modern as any factory I've seen.
|
Nhà máy đóng gói thịt này hiện đại như bất kỳ nhà máy nào tôi từng thấy. |
| Phủ định |
That new meatpacking plant isn't less controversial than the old one.
|
Nhà máy đóng gói thịt mới đó không gây tranh cãi ít hơn nhà máy cũ. |
| Nghi vấn |
Is this meatpacking plant the most efficient in the state?
|
Nhà máy đóng gói thịt này có phải là hiệu quả nhất trong tiểu bang không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't accepted the job at the meatpacking plant.
|
Tôi ước gì tôi đã không chấp nhận công việc ở nhà máy chế biến thịt. |
| Phủ định |
If only they wouldn't build another meatpacking plant near our town; it would ruin the environment.
|
Ước gì họ không xây thêm một nhà máy chế biến thịt gần thị trấn của chúng ta; nó sẽ hủy hoại môi trường. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could leave your job at the meatpacking plant?
|
Bạn có ước bạn có thể rời bỏ công việc của mình tại nhà máy chế biến thịt không? |