pack
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đóng gói, xếp đồ vào túi hoặc vali cho một chuyến đi.
Ví dụ Thực tế với 'Pack'
-
"I need to pack my suitcase for the trip tomorrow."
"Tôi cần đóng gói vali cho chuyến đi ngày mai."
-
"She packed her bags and left."
"Cô ấy thu dọn hành lý và rời đi."
-
"The stadium was packed with fans."
"Sân vận động chật kín người hâm mộ."
-
"This product is sold in packs of six."
"Sản phẩm này được bán theo lốc sáu cái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'pack' nhấn mạnh hành động sắp xếp, thường là cho một chuyến đi. Nó có thể được dùng theo nghĩa bóng để nói về việc dồn nén, nhồi nhét thứ gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
pack for: đóng gói cho cái gì (ví dụ: chuyến đi, thời tiết); pack into: nhồi nhét vào đâu (ví dụ: vali, hộp)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pack'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.