(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pack
A2

pack

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đóng gói lốc bầy đàn nhồi nhét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đóng gói, xếp đồ vào túi hoặc vali cho một chuyến đi.

Definition (English Meaning)

To fill a bag or suitcase with clothes and other things for a trip.

Ví dụ Thực tế với 'Pack'

  • "I need to pack my suitcase for the trip tomorrow."

    "Tôi cần đóng gói vali cho chuyến đi ngày mai."

  • "She packed her bags and left."

    "Cô ấy thu dọn hành lý và rời đi."

  • "The stadium was packed with fans."

    "Sân vận động chật kín người hâm mộ."

  • "This product is sold in packs of six."

    "Sản phẩm này được bán theo lốc sáu cái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'pack' nhấn mạnh hành động sắp xếp, thường là cho một chuyến đi. Nó có thể được dùng theo nghĩa bóng để nói về việc dồn nén, nhồi nhét thứ gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into

pack for: đóng gói cho cái gì (ví dụ: chuyến đi, thời tiết); pack into: nhồi nhét vào đâu (ví dụ: vali, hộp)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pack'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)