meat processing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meat processing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chế biến thịt để tiêu thụ, bao gồm nhiều công đoạn như giết mổ, cắt xẻ, ướp muối và đóng gói.
Definition (English Meaning)
The preparation of meat for consumption, involving various processes such as slaughtering, cutting, curing, and packaging.
Ví dụ Thực tế với 'Meat processing'
-
"Modern meat processing techniques aim to improve food safety and extend shelf life."
"Các kỹ thuật chế biến thịt hiện đại nhằm mục đích cải thiện an toàn thực phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng."
-
"The meat processing industry is heavily regulated to ensure consumer safety."
"Ngành công nghiệp chế biến thịt được quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng."
-
"Advances in meat processing technology have led to increased efficiency and reduced waste."
"Những tiến bộ trong công nghệ chế biến thịt đã dẫn đến tăng hiệu quả và giảm lãng phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meat processing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meat processing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meat processing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ toàn bộ quy trình biến thịt từ động vật thành sản phẩm thực phẩm. Nó bao gồm các hoạt động từ giết mổ đến đóng gói và bảo quản. Sự khác biệt với 'meat preparation' (chuẩn bị thịt) là 'meat preparation' thường chỉ các công đoạn nấu nướng hoặc sơ chế nhỏ lẻ trong gia đình hoặc nhà hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Meat processing *in* the factory...' (chế biến thịt *tại* nhà máy...). 'Meat processing *for* export...' (chế biến thịt *để* xuất khẩu...). 'In' chỉ địa điểm, 'for' chỉ mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meat processing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the meat processing plant employs many workers, the town's economy is thriving.
|
Vì nhà máy chế biến thịt thuê rất nhiều công nhân nên nền kinh tế của thị trấn đang phát triển mạnh. |
| Phủ định |
Unless the meat processing is improved, the product quality will not meet export standards.
|
Trừ khi quá trình chế biến thịt được cải thiện, chất lượng sản phẩm sẽ không đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu. |
| Nghi vấn |
If the meat processing facility installs a new water filtration system, will it reduce its environmental impact?
|
Nếu cơ sở chế biến thịt lắp đặt hệ thống lọc nước mới, liệu nó có giảm tác động đến môi trường không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company implemented new safety protocols during meat processing last year.
|
Công ty đã thực hiện các quy trình an toàn mới trong quá trình chế biến thịt vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't focus on advanced meat processing techniques in the past.
|
Họ đã không tập trung vào các kỹ thuật chế biến thịt tiên tiến trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Did the factory use automated systems for meat processing in 2022?
|
Nhà máy có sử dụng hệ thống tự động hóa cho việc chế biến thịt vào năm 2022 không? |