(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trophy
B1

trophy

noun

Nghĩa tiếng Việt

cúp giải thưởng (dạng vật phẩm) chiến lợi phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trophy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật phẩm hữu hình, bền vững để nhắc nhở về một thành tích cụ thể, và dùng để công nhận hoặc chứng minh công trạng.

Definition (English Meaning)

A tangible, durable reminder of a specific achievement, and serves as recognition or evidence of merit.

Ví dụ Thực tế với 'Trophy'

  • "The team proudly displayed their trophy after winning the championship."

    "Đội tự hào trưng bày chiếc cúp của họ sau khi vô địch giải đấu."

  • "He keeps his trophies on a shelf in his study."

    "Anh ấy giữ những chiếc cúp của mình trên một cái kệ trong phòng làm việc."

  • "The museum has a collection of ancient trophies."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập các loại cúp cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trophy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trophy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Thành tích

Ghi chú Cách dùng 'Trophy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trophy thường được trao trong các cuộc thi thể thao, các cuộc thi học thuật, hoặc các sự kiện khác để vinh danh người chiến thắng hoặc người đạt thành tích xuất sắc. Nó khác với 'award' ở chỗ 'award' có thể là bất cứ thứ gì được trao, bao gồm cả tiền bạc hoặc bằng khen, trong khi 'trophy' thường là một vật phẩm mang tính biểu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'- trophy for [something]': giải thưởng cho một thành tích cụ thể nào đó. Ví dụ: 'She received a trophy for winning the race'. '- trophy in [something]': Cúp trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'He won a trophy in chess'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trophy'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team is going to win the trophy this year.
Đội sẽ giành được chiếc cúp năm nay.
Phủ định
They are not going to give him a trophy for his poor performance.
Họ sẽ không trao cho anh ấy một chiếc cúp vì màn trình diễn kém cỏi của anh ấy.
Nghi vấn
Are you going to polish the trophy before the ceremony?
Bạn sẽ đánh bóng chiếc cúp trước buổi lễ chứ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will be displaying their trophy, celebrating their victory all night long.
Cả đội sẽ trưng bày chiếc cúp của họ, ăn mừng chiến thắng suốt đêm dài.
Phủ định
They won't be polishing the trophy; it's already gleaming from the last cleaning.
Họ sẽ không đánh bóng chiếc cúp đâu; nó đã sáng bóng từ lần làm sạch trước rồi.
Nghi vấn
Will the athletes be holding the trophy during the entire press conference?
Liệu các vận động viên có cầm chiếc cúp trong suốt buổi họp báo không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has finally won a trophy after years of hard work.
Đội tuyển cuối cùng đã giành được một chiếc cúp sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Phủ định
She hasn't displayed her trophy because she is too modest.
Cô ấy đã không trưng bày chiếc cúp của mình vì cô ấy quá khiêm tốn.
Nghi vấn
Has he ever seen such a magnificent trophy before?
Anh ấy đã từng thấy một chiếc cúp lộng lẫy như vậy trước đây chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had won the trophy last year; I trained so hard.
Tôi ước tôi đã giành được chiếc cúp năm ngoái; tôi đã luyện tập rất chăm chỉ.
Phủ định
If only I hadn't dropped the trophy, it wouldn't be broken now.
Giá mà tôi không làm rơi chiếc cúp, thì giờ nó đã không bị vỡ.
Nghi vấn
If only we could win a trophy this year; do you think we have a chance?
Giá mà chúng ta có thể giành được một chiếc cúp năm nay; bạn có nghĩ chúng ta có cơ hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)