annual fee
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annual fee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản phí hoặc thanh toán hàng năm cho một dịch vụ, tư cách thành viên hoặc sản phẩm.
Definition (English Meaning)
A yearly charge or payment for a service, membership, or product.
Ví dụ Thực tế với 'Annual fee'
-
"The annual fee for the credit card is $99."
"Phí thường niên cho thẻ tín dụng là 99 đô la."
-
"Many credit cards charge an annual fee."
"Nhiều thẻ tín dụng tính phí thường niên."
-
"The club has an annual fee of $500."
"Câu lạc bộ có phí thường niên là 500 đô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annual fee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: annual fee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annual fee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh thẻ tín dụng, câu lạc bộ, hiệp hội hoặc các dịch vụ đăng ký. 'Annual fee' ngụ ý một khoản phí định kỳ, trả theo năm, để duy trì quyền lợi hoặc dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà khoản phí hàng năm chi trả. Ví dụ: 'The annual fee is for maintaining your membership benefits.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annual fee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.