(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subscription fee
B1

subscription fee

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phí đăng ký phí thuê bao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subscription fee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản thanh toán định kỳ để nhận được một dịch vụ hoặc sản phẩm.

Definition (English Meaning)

A payment required to receive a service or product on a regular basis.

Ví dụ Thực tế với 'Subscription fee'

  • "The subscription fee includes unlimited access to the online library."

    "Phí đăng ký bao gồm quyền truy cập không giới hạn vào thư viện trực tuyến."

  • "They increased the subscription fee by 10%."

    "Họ đã tăng phí đăng ký lên 10%."

  • "I forgot to pay my subscription fee, so my account was suspended."

    "Tôi quên trả phí đăng ký, vì vậy tài khoản của tôi đã bị đình chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subscription fee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subscription fee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

membership fee(phí thành viên)
recurring charge(phí định kỳ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Subscription fee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'subscription fee' chỉ khoản tiền phải trả để duy trì quyền truy cập hoặc sử dụng một dịch vụ hoặc sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Nó khác với 'membership fee' (phí thành viên), có thể bao gồm các lợi ích khác ngoài việc chỉ truy cập dịch vụ. 'Subscription fee' thường liên quan đến nội dung số, tạp chí, phần mềm, hoặc các dịch vụ định kỳ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của khoản phí. Ví dụ: 'The subscription fee for this service is $10 a month'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subscription fee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)