(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mended
B1

mended

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã sửa chữa đã vá đã hàn gắn đã tu sửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mended'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'mend': sửa chữa (một cái gì đó bị hỏng hoặc hư hại).

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'mend': to repair (something that is broken or damaged).

Ví dụ Thực tế với 'Mended'

  • "She mended the tear in her dress."

    "Cô ấy đã vá vết rách trên váy của mình."

  • "The old clock was carefully mended."

    "Chiếc đồng hồ cũ đã được sửa chữa cẩn thận."

  • "The relationship was mended after a long period of disagreement."

    "Mối quan hệ đã được hàn gắn sau một thời gian dài bất đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mended'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sửa chữa

Ghi chú Cách dùng 'Mended'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Mended' thường được dùng để chỉ việc sửa chữa những vật dụng quen thuộc, bị hư hỏng nhẹ. Khác với 'repaired' có thể mang nghĩa sửa chữa phức tạp hơn hoặc mang tính chuyên môn hơn. 'Fixed' cũng có nghĩa là sửa chữa nhưng có thể bao gồm cả việc khắc phục sự cố (ví dụ: fix a computer bug). 'Mended' thường mang tính chất thủ công hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mended'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)