(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patched
B1

patched

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã vá vá víu chắp vá đã được cập nhật (phần mềm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được vá, có miếng vá.

Definition (English Meaning)

Having a patch or patches.

Ví dụ Thực tế với 'Patched'

  • "The old coat was patched at the elbows."

    "Chiếc áo khoác cũ được vá ở khuỷu tay."

  • "The patched software is now more secure."

    "Phần mềm đã được vá hiện an toàn hơn."

  • "A patched road is often a sign of poor maintenance."

    "Một con đường được vá thường là dấu hiệu của việc bảo trì kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: patch
  • Adjective: patched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Patched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả vật gì đó đã được sửa chữa bằng cách thêm một miếng vật liệu khác lên trên một khu vực bị hư hỏng. Thể hiện sự sửa chữa tạm thời hoặc chắp vá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patched'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)