patched
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được vá, có miếng vá.
Ví dụ Thực tế với 'Patched'
-
"The old coat was patched at the elbows."
"Chiếc áo khoác cũ được vá ở khuỷu tay."
-
"The patched software is now more secure."
"Phần mềm đã được vá hiện an toàn hơn."
-
"A patched road is often a sign of poor maintenance."
"Một con đường được vá thường là dấu hiệu của việc bảo trì kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: patch
- Adjective: patched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả vật gì đó đã được sửa chữa bằng cách thêm một miếng vật liệu khác lên trên một khu vực bị hư hỏng. Thể hiện sự sửa chữa tạm thời hoặc chắp vá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patched'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.