mending
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sửa chữa một cái gì đó bị hỏng hoặc rách.
Ví dụ Thực tế với 'Mending'
-
"She spent the evening doing the mending."
"Cô ấy đã dành cả buổi tối để vá đồ."
-
"This shirt needs mending."
"Cái áo sơ mi này cần được vá."
-
"The mending was neatly done."
"Việc vá đã được thực hiện một cách gọn gàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mending
- Verb: mend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc sửa quần áo, đồ vải, hoặc các vật dụng gia đình. Nhấn mạnh vào việc khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc chức năng của vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Mending for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do của việc sửa chữa, ví dụ: 'She spent the evening mending for her children' (Cô ấy dành cả buổi tối để vá quần áo cho con).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.