(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mending
B1

mending

noun

Nghĩa tiếng Việt

sửa chữa chắp vá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động sửa chữa một cái gì đó bị hỏng hoặc rách.

Definition (English Meaning)

The act of repairing something that is broken or torn.

Ví dụ Thực tế với 'Mending'

  • "She spent the evening doing the mending."

    "Cô ấy đã dành cả buổi tối để vá đồ."

  • "This shirt needs mending."

    "Cái áo sơ mi này cần được vá."

  • "The mending was neatly done."

    "Việc vá đã được thực hiện một cách gọn gàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mending
  • Verb: mend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repairing(sửa chữa) patching(vá)
fixing(khắc phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sửa chữa

Ghi chú Cách dùng 'Mending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc sửa quần áo, đồ vải, hoặc các vật dụng gia đình. Nhấn mạnh vào việc khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc chức năng của vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Mending for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do của việc sửa chữa, ví dụ: 'She spent the evening mending for her children' (Cô ấy dành cả buổi tối để vá quần áo cho con).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)