mental capabilities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental capabilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khả năng vốn có hoặc có được liên quan đến tâm trí hoặc trí tuệ.
Ví dụ Thực tế với 'Mental capabilities'
-
"The test is designed to assess the mental capabilities of young children."
"Bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá khả năng tinh thần của trẻ nhỏ."
-
"Improving mental capabilities is crucial for success in academic pursuits."
"Cải thiện khả năng tinh thần là rất quan trọng để thành công trong học tập."
-
"Age-related decline in mental capabilities can be mitigated through cognitive training."
"Sự suy giảm khả năng tinh thần liên quan đến tuổi tác có thể được giảm thiểu thông qua đào tạo nhận thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental capabilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capability
- Adjective: mental
- Adverb: mentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental capabilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến các năng lực nhận thức và trí tuệ của một người. Nó bao gồm một loạt các khả năng như học tập, lý luận, giải quyết vấn đề, ghi nhớ và sáng tạo. 'Capabilities' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'abilities', gợi ý tiềm năng phát triển và ứng dụng hiệu quả hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** chỉ lĩnh vực mà khả năng tinh thần được thể hiện (ví dụ: 'mental capabilities in mathematics').
* **of:** chỉ bản chất của các khả năng (ví dụ: 'mental capabilities of abstract thought').
* **for:** chỉ mục đích mà các khả năng được sử dụng (ví dụ: 'mental capabilities for learning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental capabilities'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been mentally preparing herself for the difficult exam, focusing on improving her mental capabilities.
|
Cô ấy đã chuẩn bị tinh thần cho kỳ thi khó khăn, tập trung vào việc cải thiện khả năng tinh thần của mình. |
| Phủ định |
He hadn't been fully utilizing his mental capabilities, choosing to rely on outdated methods.
|
Anh ấy đã không tận dụng hết khả năng tinh thần của mình, mà chọn dựa vào các phương pháp lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Had they been adequately assessing the candidates' mental capabilities before making the final decision?
|
Họ đã đánh giá đầy đủ khả năng tinh thần của các ứng viên trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa? |