(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ messing up
B1

messing up

Verb (phrasal)

Nghĩa tiếng Việt

làm hỏng phá hỏng gây rối mắc lỗi làm rối tung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messing up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm hỏng, phá hỏng cái gì đó; mắc lỗi hoặc sai lầm.

Definition (English Meaning)

To spoil or ruin something; to make a mistake or error.

Ví dụ Thực tế với 'Messing up'

  • "I messed up the presentation and forgot to include some important data."

    "Tôi đã làm hỏng bài thuyết trình và quên đưa vào một số dữ liệu quan trọng."

  • "Don't mess up this opportunity; it's very important."

    "Đừng làm hỏng cơ hội này; nó rất quan trọng."

  • "I always mess things up when I'm nervous."

    "Tôi luôn làm mọi thứ rối tung lên khi tôi lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Messing up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mess up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Messing up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Mess up" thường mang nghĩa làm rối tung, làm lộn xộn hoặc gây ra lỗi sai trong một tình huống cụ thể. Nó thường được dùng trong các tình huống không trang trọng. So với "ruin" (phá hủy), "mess up" nhẹ hơn, thường chỉ sự hỏng hóc tạm thời hoặc có thể sửa chữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Messing up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)