metallic bond
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metallic bond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại liên kết hóa học hình thành giữa các nguyên tử trong một chất kim loại, trong đó các electron hóa trị được phi định vị và tự do di chuyển khắp cấu trúc.
Definition (English Meaning)
A type of chemical bond formed between atoms in a metallic substance, in which the valence electrons are delocalized and free to move throughout the entire structure.
Ví dụ Thực tế với 'Metallic bond'
-
"The strength of a metallic bond determines the metal's melting point."
"Độ bền của liên kết kim loại quyết định điểm nóng chảy của kim loại."
-
"Gold's malleability is a direct result of its metallic bonds."
"Tính dễ dát của vàng là kết quả trực tiếp từ liên kết kim loại của nó."
-
"The high melting point of tungsten is due to the strong metallic bonds between its atoms."
"Điểm nóng chảy cao của vonfram là do liên kết kim loại mạnh giữa các nguyên tử của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metallic bond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metallic bond
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metallic bond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên kết kim loại giải thích nhiều tính chất vật lý của kim loại như độ dẫn điện, độ dẫn nhiệt, độ dẻo và độ dát mỏng. Nó khác với liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, trong đó electron được chia sẻ hoặc chuyển giao giữa các nguyên tử riêng lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in': Mô tả sự tồn tại của liên kết kim loại bên trong một vật chất. Ví dụ: 'Metallic bonds in copper give it high electrical conductivity.'
- 'between': Mô tả sự hình thành liên kết kim loại giữa các nguyên tử. Ví dụ: 'Metallic bonds form between atoms of the same element.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metallic bond'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.