excessive control
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excessive control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiểm soát quá mức, vượt quá mức cần thiết hoặc phù hợp.
Definition (English Meaning)
Control that is greater than what is necessary or appropriate.
Ví dụ Thực tế với 'Excessive control'
-
"The company's excessive control over its employees stifled creativity."
"Sự kiểm soát quá mức của công ty đối với nhân viên đã kìm hãm sự sáng tạo."
-
"The government's excessive control of the internet is a concern for many citizens."
"Sự kiểm soát quá mức của chính phủ đối với internet là một mối lo ngại đối với nhiều công dân."
-
"Excessive control in a relationship can lead to resentment and unhappiness."
"Sự kiểm soát quá mức trong một mối quan hệ có thể dẫn đến sự oán giận và bất hạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excessive control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: excess, control
- Verb: excess (hiếm), control
- Adjective: excessive
- Adverb: excessively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excessive control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kiểm soát gây khó chịu, hạn chế tự do hoặc cản trở sự phát triển. Nó khác với 'strict control' (kiểm soát chặt chẽ) ở chỗ 'excessive control' nhấn mạnh vào sự không hợp lý và tác động tiêu cực, trong khi 'strict control' chỉ đơn giản là mức độ kiểm soát cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'excessive control over': Kiểm soát quá mức đối với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: 'excessive control over employees'). 'excessive control of': Kiểm soát quá mức một hệ thống hoặc quá trình (ví dụ: 'excessive control of the money supply').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excessive control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.