(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mid-range
B2

mid-range

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tầm trung hạng trung phân khúc trung bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mid-range'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có chất lượng hoặc giá cả trung bình; không phải là tốt nhất hoặc đắt nhất, nhưng cũng không phải là tệ nhất hoặc rẻ nhất.

Definition (English Meaning)

Of average quality or cost; not the best or most expensive, but not the worst or cheapest either.

Ví dụ Thực tế với 'Mid-range'

  • "This smartphone is a good mid-range option."

    "Điện thoại thông minh này là một lựa chọn tầm trung tốt."

  • "This hotel offers mid-range accommodation at reasonable prices."

    "Khách sạn này cung cấp chỗ ở tầm trung với giá cả hợp lý."

  • "The company's mid-range laptops are very popular."

    "Máy tính xách tay tầm trung của công ty rất phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mid-range'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mid-range
  • Adjective: mid-range
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

medium(trung bình)
average(trung bình)
moderate(vừa phải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

entry-level(cấp nhập môn)
flagship(hàng đầu, chủ lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Kinh tế Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Mid-range'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'mid-range' thường mang tính khách quan, dùng để mô tả vị trí giữa hai thái cực. Nó không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực, mà đơn giản chỉ ra mức độ trung bình. So sánh với 'average', 'moderate', 'medium', 'mid-range' có thể nhấn mạnh hơn về sự phân loại theo một thang đo nhất định (ví dụ: giá cả, chất lượng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mid-range'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)