mid-range
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mid-range'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có chất lượng hoặc giá cả trung bình; không phải là tốt nhất hoặc đắt nhất, nhưng cũng không phải là tệ nhất hoặc rẻ nhất.
Definition (English Meaning)
Of average quality or cost; not the best or most expensive, but not the worst or cheapest either.
Ví dụ Thực tế với 'Mid-range'
-
"This smartphone is a good mid-range option."
"Điện thoại thông minh này là một lựa chọn tầm trung tốt."
-
"This hotel offers mid-range accommodation at reasonable prices."
"Khách sạn này cung cấp chỗ ở tầm trung với giá cả hợp lý."
-
"The company's mid-range laptops are very popular."
"Máy tính xách tay tầm trung của công ty rất phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mid-range'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mid-range
- Adjective: mid-range
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mid-range'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'mid-range' thường mang tính khách quan, dùng để mô tả vị trí giữa hai thái cực. Nó không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực, mà đơn giản chỉ ra mức độ trung bình. So sánh với 'average', 'moderate', 'medium', 'mid-range' có thể nhấn mạnh hơn về sự phân loại theo một thang đo nhất định (ví dụ: giá cả, chất lượng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mid-range'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.