consciousness-altering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consciousness-altering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng gây ra một trạng thái nhận thức hoặc tri giác khác biệt.
Definition (English Meaning)
Capable of inducing a different state of awareness or perception.
Ví dụ Thực tế với 'Consciousness-altering'
-
"Psychedelic drugs are known for their consciousness-altering effects."
"Các loại thuốc gây ảo giác được biết đến với tác dụng làm thay đổi ý thức của chúng."
-
"The shaman used consciousness-altering rituals to connect with the spirit world."
"Vị pháp sư đã sử dụng các nghi lễ thay đổi ý thức để kết nối với thế giới linh hồn."
-
"Some people seek consciousness-altering experiences through extreme sports."
"Một số người tìm kiếm những trải nghiệm thay đổi ý thức thông qua các môn thể thao mạo hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consciousness-altering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: alter (thay đổi)
- Adjective: consciousness-altering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consciousness-altering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chất (như thuốc, ma túy), các hoạt động (như thiền định, thôi miên) hoặc các trải nghiệm (như chấn thương) có thể thay đổi cách một người nhận thức và trải nghiệm thế giới. Nó nhấn mạnh sự thay đổi về trạng thái tâm trí, chứ không chỉ đơn thuần là thay đổi suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consciousness-altering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.