(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consciousness-altering
C1

consciousness-altering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm thay đổi ý thức tác động đến ý thức thay đổi trạng thái nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consciousness-altering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng gây ra một trạng thái nhận thức hoặc tri giác khác biệt.

Definition (English Meaning)

Capable of inducing a different state of awareness or perception.

Ví dụ Thực tế với 'Consciousness-altering'

  • "Psychedelic drugs are known for their consciousness-altering effects."

    "Các loại thuốc gây ảo giác được biết đến với tác dụng làm thay đổi ý thức của chúng."

  • "The shaman used consciousness-altering rituals to connect with the spirit world."

    "Vị pháp sư đã sử dụng các nghi lễ thay đổi ý thức để kết nối với thế giới linh hồn."

  • "Some people seek consciousness-altering experiences through extreme sports."

    "Một số người tìm kiếm những trải nghiệm thay đổi ý thức thông qua các môn thể thao mạo hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consciousness-altering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: alter (thay đổi)
  • Adjective: consciousness-altering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sobering(làm tỉnh táo)
clarifying(làm rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Consciousness-altering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chất (như thuốc, ma túy), các hoạt động (như thiền định, thôi miên) hoặc các trải nghiệm (như chấn thương) có thể thay đổi cách một người nhận thức và trải nghiệm thế giới. Nó nhấn mạnh sự thay đổi về trạng thái tâm trí, chứ không chỉ đơn thuần là thay đổi suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consciousness-altering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)