(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mineral exhaustion
C1

mineral exhaustion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cạn kiệt khoáng sản sự suy giảm khoáng sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral exhaustion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm hoặc tiêu thụ hoàn toàn tài nguyên khoáng sản ở một khu vực cụ thể hoặc trên toàn cầu, thường dẫn đến hậu quả về kinh tế và môi trường.

Definition (English Meaning)

The depletion or complete consumption of mineral resources in a specific area or globally, often leading to economic and environmental consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Mineral exhaustion'

  • "The mineral exhaustion of the region's mines has led to significant economic hardship."

    "Sự cạn kiệt khoáng sản của các mỏ trong khu vực đã dẫn đến khó khăn kinh tế đáng kể."

  • "The report highlighted the mineral exhaustion in several key mining areas."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự cạn kiệt khoáng sản ở một số khu vực khai thác mỏ quan trọng."

  • "Mineral exhaustion poses a significant threat to the long-term economic stability of the nation."

    "Sự cạn kiệt khoáng sản gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với sự ổn định kinh tế lâu dài của quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral exhaustion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mineral exhaustion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

resource conservation(bảo tồn tài nguyên)
resource management(quản lý tài nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa chất học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Mineral exhaustion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh khai thác mỏ, địa chất học, và các vấn đề môi trường liên quan đến việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Nó nhấn mạnh sự cạn kiệt của khoáng sản đến mức không còn khả năng khai thác kinh tế hoặc gây ra hậu quả tiêu cực cho môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'mineral exhaustion of [area]' chỉ sự cạn kiệt khoáng sản của một khu vực cụ thể. 'mineral exhaustion in [industry]' chỉ sự cạn kiệt khoáng sản trong một ngành công nghiệp cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral exhaustion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)