miniature effects
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miniature effects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ xảo đặc biệt đạt được thông qua việc sử dụng mô hình tỷ lệ hoặc mô hình thu nhỏ.
Definition (English Meaning)
Special effects achieved through the use of scale models or miniatures.
Ví dụ Thực tế với 'Miniature effects'
-
"The film used miniature effects extensively to create the illusion of a vast cityscape."
"Bộ phim đã sử dụng rộng rãi các hiệu ứng thu nhỏ để tạo ra ảo ảnh về một cảnh quan thành phố rộng lớn."
-
"The director decided to use miniature effects instead of CGI for the explosion scene."
"Đạo diễn đã quyết định sử dụng hiệu ứng thu nhỏ thay vì CGI cho cảnh cháy nổ."
-
"Creating realistic miniature effects requires a high level of skill and attention to detail."
"Việc tạo ra các hiệu ứng thu nhỏ chân thực đòi hỏi trình độ kỹ năng cao và sự chú ý đến chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miniature effects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effect
- Adjective: miniature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miniature effects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình để mô tả các kỹ thuật tạo ra ảo ảnh về quy mô lớn bằng cách sử dụng các mô hình nhỏ. Nó khác với CGI (Computer-Generated Imagery) vì nó liên quan đến việc sử dụng các vật thể vật lý thực tế. Đôi khi được thay thế bằng 'practical effects' khi mô hình là một phần quan trọng của hiệu ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miniature effects'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director uses miniature effects to create a sense of scale in the film.
|
Đạo diễn sử dụng hiệu ứng thu nhỏ để tạo cảm giác về quy mô trong phim. |
| Phủ định |
They do not use miniature effects in this particular scene.
|
Họ không sử dụng hiệu ứng thu nhỏ trong cảnh quay cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Did the studio create those explosions using miniature effects?
|
Có phải hãng phim đã tạo ra những vụ nổ đó bằng cách sử dụng hiệu ứng thu nhỏ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director is using miniature effects to create a giant monster in the movie.
|
Đạo diễn đang sử dụng các hiệu ứng thu nhỏ để tạo ra một con quái vật khổng lồ trong phim. |
| Phủ định |
They are not relying on miniature effects; they are using CGI instead.
|
Họ không dựa vào các hiệu ứng thu nhỏ; họ đang sử dụng CGI thay thế. |
| Nghi vấn |
Is the special effects team still building the miniature set for the explosion scene?
|
Đội hiệu ứng đặc biệt vẫn đang xây dựng mô hình thu nhỏ cho cảnh nổ phải không? |