digital effects
Danh từ (Cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital effects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu ứng hình ảnh được tạo ra bằng công nghệ kỹ thuật số, thường được sử dụng trong làm phim, sản xuất truyền hình và trò chơi điện tử.
Definition (English Meaning)
Visual effects created using digital technology, typically in filmmaking, television production, and video games.
Ví dụ Thực tế với 'Digital effects'
-
"The movie's success was largely attributed to its groundbreaking digital effects."
"Thành công của bộ phim phần lớn là nhờ vào các hiệu ứng kỹ thuật số đột phá của nó."
-
"The digital effects in that scene were incredibly realistic."
"Các hiệu ứng kỹ thuật số trong cảnh đó cực kỳ chân thực."
-
"Learning how to create digital effects is a valuable skill in the film industry."
"Học cách tạo ra hiệu ứng kỹ thuật số là một kỹ năng có giá trị trong ngành công nghiệp điện ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital effects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: digital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital effects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'digital effects' dùng để chỉ các hiệu ứng đặc biệt được tạo ra bằng phần mềm và công cụ kỹ thuật số, trái ngược với các hiệu ứng thực tế được tạo ra bằng các phương pháp truyền thống như mô hình thu nhỏ hoặc trang điểm đặc biệt. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật, từ chỉnh sửa màu sắc đơn giản đến tạo ra các nhân vật và môi trường hoàn toàn bằng máy tính (CGI).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital effects'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.