miniatures
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miniatures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những bản sao hoặc mô hình nhỏ của một vật gì đó, đặc biệt là tranh vẽ hoặc các tác phẩm nghệ thuật khác.
Definition (English Meaning)
Small copies or models of something, especially paintings or other artworks.
Ví dụ Thực tế với 'Miniatures'
-
"He collects miniatures of famous buildings."
"Anh ấy sưu tầm các mô hình thu nhỏ của những tòa nhà nổi tiếng."
-
"The museum has a collection of military miniatures."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập các mô hình quân sự thu nhỏ."
-
"She creates incredibly detailed miniatures of historical figures."
"Cô ấy tạo ra các mô hình thu nhỏ cực kỳ chi tiết của các nhân vật lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miniatures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: miniature
- Adjective: miniature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miniatures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'miniatures' thường được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật thu nhỏ, đồ chơi mô hình, hoặc bất kỳ vật thể nào được làm nhỏ hơn nhiều so với kích thước thật của nó. Nó nhấn mạnh tính chất thu nhỏ, tỉ mỉ và chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Miniatures of’ dùng để chỉ các bản sao nhỏ của một vật thể lớn hơn. ‘Miniatures in’ thường dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật được thực hiện theo phong cách thu nhỏ hoặc được trưng bày trong một không gian nhỏ hẹp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miniatures'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.