(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misjudgment
C1

misjudgment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đánh giá sai sự nhận định sai sai lầm trong phán đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misjudgment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đánh giá sai, sự nhận định sai; một lỗi trong phán đoán.

Definition (English Meaning)

An act of judging wrongly or unfairly; an error in judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Misjudgment'

  • "The company suffered losses due to a serious misjudgment of the market trends."

    "Công ty chịu lỗ do sự đánh giá sai nghiêm trọng về xu hướng thị trường."

  • "His misjudgment led to a series of unfortunate events."

    "Sự đánh giá sai của anh ấy đã dẫn đến một loạt các sự kiện không may."

  • "The judge's decision was criticized as a clear misjudgment of the evidence."

    "Quyết định của thẩm phán bị chỉ trích là một sự đánh giá sai rõ ràng về bằng chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misjudgment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: misjudgment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Misjudgment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'misjudgment' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một sai lầm trong việc đưa ra quyết định hoặc đánh giá một tình huống. Nó khác với 'judgment' đơn thuần ở chỗ nhấn mạnh sự sai sót và hậu quả của nó. So với 'error', 'misjudgment' mang tính chủ quan và có liên quan đến việc đánh giá con người, trong khi 'error' có thể khách quan hơn (ví dụ: lỗi kỹ thuật).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Misjudgment of: Thường dùng để chỉ sự đánh giá sai về một đối tượng cụ thể (ví dụ: misjudgment of character). - Misjudgment in: Thường dùng để chỉ sự đánh giá sai trong một lĩnh vực, hoạt động cụ thể (ví dụ: misjudgment in financial matters).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misjudgment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)