(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lapse in judgment
C1

lapse in judgment

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sơ suất trong phán đoán thiếu sót trong phán đoán sai lầm do bất cẩn phán đoán sai lầm nhất thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lapse in judgment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự suy giảm tạm thời về khả năng phán đoán, sự thận trọng hoặc sự tập trung; một sai lầm do sự bất cẩn hoặc thiếu chú ý gây ra.

Definition (English Meaning)

A temporary failure of judgment, prudence, or concentration; a mistake resulting from carelessness or inattention.

Ví dụ Thực tế với 'Lapse in judgment'

  • "His decision to invest in that company was a serious lapse in judgment."

    "Quyết định đầu tư vào công ty đó của anh ấy là một sự suy giảm nghiêm trọng trong khả năng phán đoán."

  • "The company blamed the data breach on a lapse in judgment by a junior employee."

    "Công ty đổ lỗi cho việc rò rỉ dữ liệu là do một nhân viên cấp dưới suy giảm khả năng phán đoán."

  • "It was just a temporary lapse in judgment; he's normally very reliable."

    "Đó chỉ là một sự suy giảm tạm thời trong khả năng phán đoán; bình thường anh ấy rất đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lapse in judgment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lapse, judgment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

error in judgment(sai sót trong phán đoán)
mistake(sai lầm)
slip-up(sai sót nhỏ)
oversight(sơ suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Lapse in judgment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quyết định nhất thời được đưa ra một cách thiếu suy nghĩ, có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Nó hàm ý rằng người đó thường có khả năng phán đoán tốt, nhưng trong một khoảnh khắc cụ thể, họ đã mắc sai lầm. 'Lapse' nhấn mạnh tính tạm thời và bất thường của sự sai sót này. Nó nhẹ nhàng hơn so với việc cáo buộc ai đó 'bad judgment' (phán đoán tồi) một cách tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ rõ hơn về bản chất của sự suy giảm (ví dụ: 'a lapse of memory'). 'in' được dùng để chỉ rõ rằng sự suy giảm xảy ra trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'a lapse in security'). Trong cụm 'lapse in judgment', 'in' chỉ ra sự suy giảm xảy ra trong quá trình đưa ra quyết định hoặc phán đoán.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lapse in judgment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)