(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miss out on the deal
B2

miss out on the deal

Động từ (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

bỏ lỡ cơ hội mất cơ hội vuột mất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miss out on the deal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ lỡ một cơ hội, không tận dụng được một điều gì đó tốt, hoặc thất bại trong việc có được thứ gì đó tốt.

Definition (English Meaning)

To fail to take advantage of an opportunity or to fail to get something good.

Ví dụ Thực tế với 'Miss out on the deal'

  • "If you don't invest now, you might miss out on the deal."

    "Nếu bạn không đầu tư bây giờ, bạn có thể bỏ lỡ mất cơ hội này."

  • "Don't miss out on the chance to travel the world."

    "Đừng bỏ lỡ cơ hội du lịch vòng quanh thế giới."

  • "She missed out on a promotion because she didn't have enough experience."

    "Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội thăng chức vì không có đủ kinh nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miss out on the deal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: miss out on
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pass up(bỏ qua, từ chối)
forgo(từ bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Miss out on the deal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'miss out on' nhấn mạnh sự hối tiếc hoặc thất vọng vì đã không tham gia hoặc không nhận được lợi ích từ một cái gì đó. Nó thường được sử dụng khi có một cơ hội rõ ràng và người nói cảm thấy đã bỏ lỡ nó. So sánh với 'lose' (mất), 'miss' (bỏ lỡ). 'Lose' có thể chỉ đơn giản là mất đi một thứ gì đó (ví dụ, 'I lost my keys'). 'Miss' có thể chỉ việc lỡ một chuyến tàu hoặc một sự kiện (ví dụ, 'I missed the train'). 'Miss out on' đặc biệt chỉ việc lỡ một cơ hội đem lại lợi ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' trong cụm 'miss out on' liên kết động từ 'miss out' với đối tượng bị bỏ lỡ. Nó chỉ ra rằng sự bỏ lỡ có liên quan trực tiếp đến đối tượng được đề cập. Ví dụ, 'miss out on the opportunity' có nghĩa là bỏ lỡ *cái* cơ hội đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miss out on the deal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)