(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capitalize on
C1

capitalize on

Verb (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tận dụng lợi dụng khai thác nắm bắt cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capitalize on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận dụng, lợi dụng, khai thác tối đa một điều gì đó để đạt được lợi ích.

Definition (English Meaning)

To take advantage of something; to use something to your own advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Capitalize on'

  • "The company capitalized on the increased demand for online services."

    "Công ty đã tận dụng nhu cầu dịch vụ trực tuyến ngày càng tăng."

  • "Businesses need to capitalize on new technologies to stay competitive."

    "Các doanh nghiệp cần tận dụng các công nghệ mới để duy trì tính cạnh tranh."

  • "The politician capitalized on the public's fears to gain support."

    "Chính trị gia đã lợi dụng nỗi sợ hãi của công chúng để giành được sự ủng hộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capitalize on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: capitalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

take advantage of(tận dụng, lợi dụng)
exploit(khai thác) leverage(tận dụng, phát huy)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglect(xao nhãng, bỏ bê)
ignore(lờ đi, phớt lờ)

Từ liên quan (Related Words)

opportunity(cơ hội)
advantage(lợi thế)
profit(lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Capitalize on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được sử dụng khi một cơ hội hoặc tình huống thuận lợi xuất hiện, và ai đó/công ty/tổ chức tận dụng nó để đạt được mục tiêu của mình. Nó mang ý nghĩa chủ động, tích cực, và có thể mang sắc thái cơ hội (opportunistic), nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực. Cần phân biệt với 'exploit', thường mang nghĩa khai thác quá mức và có thể gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' theo sau 'capitalize' để chỉ đối tượng hoặc tình huống được tận dụng. Ví dụ: 'capitalize on a trend', 'capitalize on a mistake'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capitalize on'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been capitalizing on the growing demand for electric vehicles.
Công ty đã và đang tận dụng nhu cầu ngày càng tăng đối với xe điện.
Phủ định
They haven't been capitalizing on their technological advantages enough.
Họ đã không tận dụng đủ những lợi thế công nghệ của mình.
Nghi vấn
Has she been capitalizing on her language skills to find a better job?
Cô ấy có đang tận dụng các kỹ năng ngôn ngữ của mình để tìm một công việc tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)