(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ missed
A2

missed

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

lỡ bỏ lỡ nhớ tiếc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Missed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trượt, lỡ (cái gì đó mà ai đó nhắm tới).

Definition (English Meaning)

Failed to hit (something that one aimed at).

Ví dụ Thực tế với 'Missed'

  • "He missed the target by a mile."

    "Anh ta bắn trượt mục tiêu cả dặm."

  • "She missed her chance to speak."

    "Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội phát biểu."

  • "I missed the deadline for the application."

    "Tôi đã lỡ thời hạn nộp đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Missed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: miss
  • Adjective: missed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Missed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả việc không đạt được mục tiêu vật lý (ví dụ: ném trượt bóng, bắn trượt mục tiêu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Missed'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had left earlier, I would not miss the train now.
Nếu tôi đã rời đi sớm hơn, bây giờ tôi đã không bị lỡ chuyến tàu.
Phủ định
If she hadn't been so busy yesterday, she wouldn't miss the party now.
Nếu hôm qua cô ấy không quá bận, thì bây giờ cô ấy đã không bỏ lỡ bữa tiệc.
Nghi vấn
If they had studied harder, would they miss the opportunity to study abroad now?
Nếu họ học hành chăm chỉ hơn, thì bây giờ họ có bỏ lỡ cơ hội đi du học không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will miss the bus if she doesn't hurry.
Cô ấy sẽ lỡ chuyến xe buýt nếu cô ấy không nhanh lên.
Phủ định
They are not going to miss the opportunity to travel abroad.
Họ sẽ không bỏ lỡ cơ hội đi du lịch nước ngoài.
Nghi vấn
Will you miss me when I'm gone?
Bạn có nhớ tôi khi tôi đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)