missed
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Missed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trượt, lỡ (cái gì đó mà ai đó nhắm tới).
Ví dụ Thực tế với 'Missed'
-
"He missed the target by a mile."
"Anh ta bắn trượt mục tiêu cả dặm."
-
"She missed her chance to speak."
"Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội phát biểu."
-
"I missed the deadline for the application."
"Tôi đã lỡ thời hạn nộp đơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Missed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: miss
- Adjective: missed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Missed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả việc không đạt được mục tiêu vật lý (ví dụ: ném trượt bóng, bắn trượt mục tiêu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Missed'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had left earlier, I would not miss the train now.
|
Nếu tôi đã rời đi sớm hơn, bây giờ tôi đã không bị lỡ chuyến tàu. |
| Phủ định |
If she hadn't been so busy yesterday, she wouldn't miss the party now.
|
Nếu hôm qua cô ấy không quá bận, thì bây giờ cô ấy đã không bỏ lỡ bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
If they had studied harder, would they miss the opportunity to study abroad now?
|
Nếu họ học hành chăm chỉ hơn, thì bây giờ họ có bỏ lỡ cơ hội đi du học không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will miss the bus if she doesn't hurry.
|
Cô ấy sẽ lỡ chuyến xe buýt nếu cô ấy không nhanh lên. |
| Phủ định |
They are not going to miss the opportunity to travel abroad.
|
Họ sẽ không bỏ lỡ cơ hội đi du lịch nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Will you miss me when I'm gone?
|
Bạn có nhớ tôi khi tôi đi không? |