aimed
Verb (past simple and past participle of 'aim')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aimed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'aim': nhắm, hướng (cái gì đó, như vũ khí) vào một vật thể hoặc địa điểm; hướng các kế hoạch hoặc tham vọng của bạn tới việc đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'aim': to point or direct (something, such as a weapon) at an object or place; to direct your plans or ambitions towards achieving something.
Ví dụ Thực tế với 'Aimed'
-
"The archer aimed his arrow at the target."
"Người cung thủ nhắm mũi tên vào mục tiêu."
-
"The new law is aimed at reducing pollution."
"Luật mới nhằm mục đích giảm ô nhiễm."
-
"He aimed the camera and took a picture."
"Anh ấy nhắm máy ảnh và chụp một bức ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aimed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: aim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aimed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'aimed' được sử dụng với nghĩa đen (nhắm vũ khí), nó thường đi kèm với giới từ 'at'. Khi được sử dụng với nghĩa bóng (nhắm mục tiêu, kế hoạch), nó thường đi kèm với giới từ 'at' hoặc 'towards'. 'Aimed' nhấn mạnh hành động có chủ đích và có mục tiêu rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at': Dùng để chỉ mục tiêu cụ thể, địa điểm chính xác mà hành động nhắm tới. 'towards': Dùng để chỉ hướng đi, xu hướng hoặc mục tiêu tổng quát hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aimed'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He aims for the top position in the company.
|
Anh ấy nhắm đến vị trí hàng đầu trong công ty. |
| Phủ định |
She does not aim to please everyone; she focuses on her goals.
|
Cô ấy không cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người; cô ấy tập trung vào mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Do you aim to finish the project by the end of the week?
|
Bạn có nhắm đến việc hoàn thành dự án vào cuối tuần không? |