(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ml engineer
C1

ml engineer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ sư học máy chuyên viên học máy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ml engineer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ sư phần mềm chuyên về phát triển, triển khai và bảo trì các hệ thống học máy.

Definition (English Meaning)

A software engineer who specializes in the development, deployment, and maintenance of machine learning systems.

Ví dụ Thực tế với 'Ml engineer'

  • "The ML engineer optimized the model for faster inference."

    "Kỹ sư học máy đã tối ưu hóa mô hình để suy luận nhanh hơn."

  • "Our team needs an ML engineer to deploy the new recommendation system."

    "Đội của chúng tôi cần một kỹ sư học máy để triển khai hệ thống đề xuất mới."

  • "The ML engineer is responsible for training and evaluating machine learning models."

    "Kỹ sư học máy chịu trách nhiệm huấn luyện và đánh giá các mô hình học máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ml engineer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ml engineer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Ml engineer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'ml engineer' (machine learning engineer) chỉ một vị trí công việc cụ thể, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về cả khoa học máy tính và thống kê. Họ không chỉ xây dựng mô hình mà còn đảm bảo mô hình hoạt động hiệu quả trong môi trường thực tế. Khác với nhà khoa học dữ liệu (data scientist) tập trung vào nghiên cứu và khám phá dữ liệu, kỹ sư học máy tập trung vào việc đưa các mô hình vào sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* **in:** Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề: 'an ML engineer in the healthcare industry'.
* **for:** Thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ: 'an ML engineer for a self-driving car company'.
* **with:** Thường dùng để chỉ công cụ hoặc công nghệ sử dụng: 'an ML engineer with experience in TensorFlow'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ml engineer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)