(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mock-up
B2

mock-up

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản mô phỏng mô hình thử bản nháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mock-up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình của một sản phẩm, thường được làm bằng các vật liệu khác với sản phẩm cuối cùng, được sử dụng cho mục đích thử nghiệm hoặc trình diễn.

Definition (English Meaning)

A model of a product, often made of different materials to the final product, used for testing or demonstration purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Mock-up'

  • "The designer created a mock-up of the user interface to get feedback."

    "Nhà thiết kế đã tạo ra một bản mô phỏng giao diện người dùng để nhận phản hồi."

  • "The marketing team used a mock-up of the packaging to test consumer reactions."

    "Đội ngũ marketing đã sử dụng một bản mô phỏng bao bì để kiểm tra phản ứng của người tiêu dùng."

  • "The software engineer mocked up the new feature before implementing it."

    "Kỹ sư phần mềm đã tạo bản mô phỏng tính năng mới trước khi triển khai nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mock-up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mock-up
  • Verb: mock up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Kỹ thuật Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Mock-up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mock-up thường được sử dụng để hình dung và đánh giá thiết kế trước khi sản xuất thực tế. Nó có thể là một bản sao đơn giản hoặc một phiên bản gần giống với sản phẩm cuối cùng. So sánh với 'prototype' (nguyên mẫu), mock-up thường tập trung vào hình thức và chức năng bề ngoài hơn là hiệu suất kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ đối tượng được mô phỏng. Ví dụ: 'a mock-up of the new website'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mock-up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)