(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ responsible drinking
B2

responsible drinking

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

uống rượu có trách nhiệm uống rượu điều độ uống rượu có kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsible drinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực hành uống rượu một cách điều độ và có kiểm soát, tránh say xỉn và các hậu quả tiêu cực.

Definition (English Meaning)

The practice of consuming alcohol in a moderate and controlled manner, avoiding intoxication and negative consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Responsible drinking'

  • "Responsible drinking is crucial for maintaining a healthy lifestyle and ensuring public safety."

    "Uống rượu có trách nhiệm là rất quan trọng để duy trì một lối sống lành mạnh và đảm bảo an toàn công cộng."

  • "The government promotes responsible drinking through public awareness campaigns."

    "Chính phủ thúc đẩy việc uống rượu có trách nhiệm thông qua các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng."

  • "Bars and restaurants should encourage responsible drinking among their patrons."

    "Các quán bar và nhà hàng nên khuyến khích việc uống rượu có trách nhiệm giữa các khách hàng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Responsible drinking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moderate drinking(uống rượu điều độ)
sensible drinking(uống rượu có ý thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe cộng đồng/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Responsible drinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc uống rượu có ý thức và có trách nhiệm với bản thân và xã hội. Nó bao hàm việc biết giới hạn của bản thân, không lái xe sau khi uống rượu, và không gây ra hành vi bạo lực hoặc gây rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

"Responsible drinking about" thường được sử dụng để thảo luận, bàn luận về khía cạnh trách nhiệm của việc uống rượu. Ví dụ: "The campaign aims to educate people about responsible drinking." "Responsible drinking for" thường được sử dụng để nhấn mạnh việc có trách nhiệm uống rượu vì lợi ích của ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: "Responsible drinking for your health is important."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsible drinking'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should all practice responsible drinking to ensure our safety and the safety of others.
Tất cả chúng ta nên thực hành uống rượu có trách nhiệm để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người khác.
Phủ định
You must not engage in irresponsible drinking if you plan to drive afterwards.
Bạn không được uống rượu vô trách nhiệm nếu bạn định lái xe sau đó.
Nghi vấn
Can we promote responsible drinking through education and awareness campaigns?
Chúng ta có thể thúc đẩy việc uống rượu có trách nhiệm thông qua các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)