(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modernist music
C1

modernist music

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc hiện đại âm nhạc theo chủ nghĩa hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modernist music'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm nhạc được soạn theo phong cách hiện đại, đặc trưng bởi sự từ bỏ tính nhạc điệu, hình thức và nhạc cụ truyền thống.

Definition (English Meaning)

Music composed in the modernist idiom, characterized by a rejection of traditional tonality, form, and instrumentation.

Ví dụ Thực tế với 'Modernist music'

  • "Stravinsky's 'The Rite of Spring' is a quintessential example of modernist music."

    "Tác phẩm 'The Rite of Spring' của Stravinsky là một ví dụ điển hình của âm nhạc hiện đại."

  • "Many found the modernist music of Schoenberg difficult to appreciate at first."

    "Nhiều người thấy âm nhạc hiện đại của Schoenberg khó đánh giá cao ngay từ đầu."

  • "Modernist music often explores dissonance and unusual instrumental combinations."

    "Âm nhạc hiện đại thường khám phá sự nghịch tai và sự kết hợp nhạc cụ khác thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modernist music'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

atonal music(âm nhạc vô điệu tính)
serialism(chủ nghĩa chuỗi)
experimental music(nhạc thể nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Modernist music'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'modernist music' thường đề cập đến âm nhạc được sáng tác trong khoảng thời gian từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20, mặc dù ảnh hưởng của nó vẫn còn đến ngày nay. Nó khác với 'contemporary classical music' (nhạc cổ điển đương đại) vì nó đặc trưng cho một phong trào lịch sử cụ thể với những nguyên tắc thẩm mỹ riêng biệt. Trong khi 'contemporary classical music' bao gồm bất kỳ tác phẩm âm nhạc cổ điển nào được viết ngày nay, 'modernist music' đại diện cho một sự đoạn tuyệt có ý thức với các quy ước truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modernist music'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)