(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modernization theory
C1

modernization theory

noun

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết hiện đại hóa thuyết hiện đại hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modernization theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết giải thích quá trình hiện đại hóa mà một quốc gia trải qua khi chuyển đổi từ một xã hội truyền thống sang một xã hội hiện đại.

Definition (English Meaning)

A theory that explains the process of modernization that a nation goes through as it transitions from a traditional society to a modern one.

Ví dụ Thực tế với 'Modernization theory'

  • "Modernization theory suggests that economic growth and social progress are linked."

    "Lý thuyết hiện đại hóa cho rằng tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội có liên kết với nhau."

  • "The impact of modernization theory on policy-making is significant."

    "Tác động của lý thuyết hiện đại hóa đến việc hoạch định chính sách là rất lớn."

  • "Some critics argue that modernization theory is Eurocentric."

    "Một số nhà phê bình cho rằng lý thuyết hiện đại hóa mang tính chất Âu trung tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modernization theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: modernization theory
  • Adjective: modern
  • Adverb: modernly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

development theory(lý thuyết phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology Political Science Economics

Ghi chú Cách dùng 'Modernization theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết này tập trung vào việc các xã hội trở nên phát triển hơn về kinh tế, chính trị và văn hóa. Nó thường liên quan đến các giai đoạn phát triển và sự thay đổi trong các giá trị và thể chế xã hội. Cần phân biệt với các lý thuyết phát triển khác như lý thuyết phụ thuộc (dependency theory) nhấn mạnh vai trò của các yếu tố bên ngoài và sự bất bình đẳng toàn cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng của lý thuyết (e.g., the modernization theory of development). ‘In’ thường được sử dụng để chỉ các ứng dụng của lý thuyết (e.g., in the context of modernization theory). ‘On’ thường được dùng khi thảo luận hoặc tranh luận về lý thuyết (e.g., a critique on modernization theory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modernization theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)