(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ molar absorptivity
C1

molar absorptivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ số hấp thụ mol độ hấp thụ mol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molar absorptivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng đo độ hấp thụ ánh sáng của một chất hóa học tại một bước sóng cụ thể trên mỗi mol trên lít.

Definition (English Meaning)

A measure of how strongly a chemical species absorbs light at a given wavelength per mole per liter.

Ví dụ Thực tế với 'Molar absorptivity'

  • "The molar absorptivity of the compound was determined using a spectrophotometer."

    "Hệ số hấp thụ mol của hợp chất đã được xác định bằng máy quang phổ."

  • "Molar absorptivity is a key parameter in quantitative analysis using UV-Vis spectroscopy."

    "Hệ số hấp thụ mol là một tham số quan trọng trong phân tích định lượng bằng phương pháp quang phổ UV-Vis."

  • "The high molar absorptivity of this dye makes it suitable for staining applications."

    "Hệ số hấp thụ mol cao của thuốc nhuộm này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng nhuộm màu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Molar absorptivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: molar absorptivity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

molar extinction coefficient(hệ số tắt mol)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

absorbance(độ hấp thụ) transmittance(độ truyền qua)
spectrophotometry(phương pháp quang phổ)
Beer-Lambert law(định luật Beer-Lambert)
wavelength(bước sóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Quang phổ học

Ghi chú Cách dùng 'Molar absorptivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Molar absorptivity, còn được gọi là molar extinction coefficient (hệ số tắt mol), là một thuộc tính đặc trưng của một chất, thể hiện khả năng hấp thụ ánh sáng của chất đó ở một bước sóng cụ thể. Nó phụ thuộc vào bản chất của chất, dung môi và nhiệt độ. Giá trị này thường được sử dụng trong định lượng các chất bằng phương pháp quang phổ UV-Vis, dựa trên định luật Beer-Lambert.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'at' được dùng để chỉ bước sóng cụ thể. Ví dụ: 'the molar absorptivity at 280 nm'. 'of' được dùng để chỉ chất đang xét. Ví dụ: 'the molar absorptivity of tryptophan'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Molar absorptivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)