(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ molecular self-assembly
C1

molecular self-assembly

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tự lắp ráp phân tử tự tổ chức phân tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molecular self-assembly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình các phân tử tự động sắp xếp để tạo thành các cấu trúc có trật tự.

Definition (English Meaning)

The process by which molecules spontaneously organize themselves into ordered structures.

Ví dụ Thực tế với 'Molecular self-assembly'

  • "Molecular self-assembly is a key process in the bottom-up fabrication of nanoscale materials."

    "Sự tự lắp ráp phân tử là một quá trình quan trọng trong sản xuất vật liệu kích thước nano từ dưới lên."

  • "The researchers studied the molecular self-assembly of peptides into nanotubes."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự tự lắp ráp phân tử của các peptide thành các ống nano."

  • "Molecular self-assembly can be used to create complex structures with specific functions."

    "Sự tự lắp ráp phân tử có thể được sử dụng để tạo ra các cấu trúc phức tạp với các chức năng cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Molecular self-assembly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: molecular self-assembly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Nanotechnology Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Molecular self-assembly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong nanotechnology, để mô tả khả năng của các phân tử tự xây dựng thành các cấu trúc phức tạp mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Nó nhấn mạnh tính tự phát và tổ chức tự nhiên của quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* `of`: Thường được sử dụng để chỉ ra bản chất hoặc thành phần của cấu trúc được hình thành. Ví dụ: 'molecular self-assembly of nanoparticles' (sự tự lắp ráp của các hạt nano). * `in`: Thường được sử dụng để chỉ môi trường hoặc phương tiện mà quá trình diễn ra. Ví dụ: 'molecular self-assembly in solution' (sự tự lắp ráp phân tử trong dung dịch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Molecular self-assembly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)