(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ molested
C1

molested

Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị quấy rối tình dục bị xâm hại tình dục bị lạm dụng tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quấy rối tình dục, xâm hại tình dục ai đó; có hành vi tình dục không mong muốn hoặc không phù hợp với ai đó.

Definition (English Meaning)

To have subjected someone to unwanted or improper sexual activity.

Ví dụ Thực tế với 'Molested'

  • "She claimed that she had been molested by a doctor."

    "Cô ấy tuyên bố rằng mình đã bị một bác sĩ quấy rối."

  • "Several women have accused him of having molested them."

    "Một vài phụ nữ đã cáo buộc anh ta quấy rối họ."

  • "He was charged with molesting a child."

    "Anh ta bị buộc tội quấy rối một đứa trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Molested'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexually abuse(lạm dụng tình dục)
assault(tấn công)
violate(xâm phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
defend(che chở)

Từ liên quan (Related Words)

grooming(dụ dỗ (trẻ em))
incest(loạn luân)
sexual harassment(quấy rối tình dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Molested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'molest' và dạng quá khứ/quá khứ phân từ 'molested' mang ý nghĩa nghiêm trọng, thường liên quan đến các hành vi xâm phạm thân thể và quấy rối tình dục. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ những hành vi không mong muốn đến những hành vi bạo lực và gây tổn thương tinh thần sâu sắc. So với các từ như 'harass' (quấy rối) hay 'bother' (làm phiền), 'molest' mang tính chất nghiêm trọng và cụ thể hơn về hành vi xâm hại tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Cấu trúc 'molested by someone' dùng để chỉ ai đó là người thực hiện hành vi quấy rối. Ví dụ: 'She was molested by a stranger.' (Cô ấy bị một người lạ mặt quấy rối.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Molested'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)