molested
Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molested'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quấy rối tình dục, xâm hại tình dục ai đó; có hành vi tình dục không mong muốn hoặc không phù hợp với ai đó.
Definition (English Meaning)
To have subjected someone to unwanted or improper sexual activity.
Ví dụ Thực tế với 'Molested'
-
"She claimed that she had been molested by a doctor."
"Cô ấy tuyên bố rằng mình đã bị một bác sĩ quấy rối."
-
"Several women have accused him of having molested them."
"Một vài phụ nữ đã cáo buộc anh ta quấy rối họ."
-
"He was charged with molesting a child."
"Anh ta bị buộc tội quấy rối một đứa trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Molested'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: molest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Molested'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'molest' và dạng quá khứ/quá khứ phân từ 'molested' mang ý nghĩa nghiêm trọng, thường liên quan đến các hành vi xâm phạm thân thể và quấy rối tình dục. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ những hành vi không mong muốn đến những hành vi bạo lực và gây tổn thương tinh thần sâu sắc. So với các từ như 'harass' (quấy rối) hay 'bother' (làm phiền), 'molest' mang tính chất nghiêm trọng và cụ thể hơn về hành vi xâm hại tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc 'molested by someone' dùng để chỉ ai đó là người thực hiện hành vi quấy rối. Ví dụ: 'She was molested by a stranger.' (Cô ấy bị một người lạ mặt quấy rối.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Molested'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.