sexually abuse
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexually abuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lạm dụng tình dục ai đó, đặc biệt khi sử dụng vũ lực hoặc khi người đó là trẻ em hoặc không có khả năng đồng ý.
Definition (English Meaning)
To subject someone to unwanted sexual activity, especially when using force or when the person is a child or is unable to consent.
Ví dụ Thực tế với 'Sexually abuse'
-
"He was accused of sexually abusing several children."
"Anh ta bị cáo buộc lạm dụng tình dục nhiều trẻ em."
-
"The report detailed how the priest had sexually abused boys for years."
"Bản báo cáo chi tiết về việc linh mục đã lạm dụng tình dục các bé trai trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexually abuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abuse
- Adjective: sexual
- Adverb: sexually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexually abuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sexually abuse' thường được sử dụng để mô tả hành vi xâm hại tình dục, bao gồm cả việc chạm vào cơ thể người khác một cách không phù hợp, ép buộc quan hệ tình dục, hoặc lạm dụng tình dục trẻ em. Nó nhấn mạnh đến sự vi phạm quyền tự do và sự toàn vẹn thân thể của nạn nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexually abuse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.