(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexually abuse
C1

sexually abuse

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lạm dụng tình dục xâm hại tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexually abuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạm dụng tình dục ai đó, đặc biệt khi sử dụng vũ lực hoặc khi người đó là trẻ em hoặc không có khả năng đồng ý.

Definition (English Meaning)

To subject someone to unwanted sexual activity, especially when using force or when the person is a child or is unable to consent.

Ví dụ Thực tế với 'Sexually abuse'

  • "He was accused of sexually abusing several children."

    "Anh ta bị cáo buộc lạm dụng tình dục nhiều trẻ em."

  • "The report detailed how the priest had sexually abused boys for years."

    "Bản báo cáo chi tiết về việc linh mục đã lạm dụng tình dục các bé trai trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexually abuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abuse
  • Adjective: sexual
  • Adverb: sexually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexually assault(tấn công tình dục)
molest(quấy rối tình dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sexual harassment(quấy rối tình dục)
child abuse(lạm dụng trẻ em)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sexually abuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sexually abuse' thường được sử dụng để mô tả hành vi xâm hại tình dục, bao gồm cả việc chạm vào cơ thể người khác một cách không phù hợp, ép buộc quan hệ tình dục, hoặc lạm dụng tình dục trẻ em. Nó nhấn mạnh đến sự vi phạm quyền tự do và sự toàn vẹn thân thể của nạn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexually abuse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)