rotational kinetic energy
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotational kinetic energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động năng liên quan đến chuyển động quay của một vật thể hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
The kinetic energy associated with rotational motion of a body or system.
Ví dụ Thực tế với 'Rotational kinetic energy'
-
"The rotational kinetic energy of the flywheel is used to store energy."
"Động năng quay của bánh đà được sử dụng để lưu trữ năng lượng."
-
"Calculating the rotational kinetic energy is crucial for designing efficient rotating machinery."
"Việc tính toán động năng quay là rất quan trọng để thiết kế các loại máy móc quay hiệu quả."
-
"The rotational kinetic energy increased as the object's angular velocity increased."
"Động năng quay tăng lên khi vận tốc góc của vật thể tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rotational kinetic energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: energy
- Adjective: rotational, kinetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rotational kinetic energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động năng quay là một dạng năng lượng mà một vật sở hữu do chuyển động quay của nó. Nó phụ thuộc vào mômen quán tính của vật và tốc độ góc của nó. Khái niệm này quan trọng trong việc nghiên cứu chuyển động của các vật thể quay như bánh xe, tuabin, và các thiên thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết, ví dụ: 'rotational kinetic energy of a spinning wheel' (động năng quay của một bánh xe đang quay).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotational kinetic energy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.