(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moonshot
C1

moonshot

noun

Nghĩa tiếng Việt

dự án tầm cỡ dự án đầy tham vọng dự án mang tính cách mạng ý tưởng táo bạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moonshot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dự án, nhiệm vụ hoặc mục tiêu cực kỳ tham vọng và mang tính đột phá, đặc biệt là những dự án được cho là khó thành công.

Definition (English Meaning)

An extremely ambitious and innovative project, undertaking, or objective, especially one considered unlikely to succeed.

Ví dụ Thực tế với 'Moonshot'

  • "The company is investing heavily in moonshot projects that aim to revolutionize healthcare."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào các dự án 'moonshot' nhằm cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe."

  • "Google's X is known for its moonshot projects."

    "Google X nổi tiếng với các dự án 'moonshot' của mình."

  • "The scientist proposed a moonshot idea to solve climate change."

    "Nhà khoa học đã đề xuất một ý tưởng 'moonshot' để giải quyết biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moonshot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moonshot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

incremental improvement(cải tiến dần dần)
low-hanging fruit(việc dễ làm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đổi mới Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Moonshot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ "moonshot" bắt nguồn từ dự án Apollo của NASA, một nỗ lực đầy tham vọng và táo bạo để đưa con người lên Mặt Trăng. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả các dự án sáng tạo, đầy rủi ro và có khả năng mang lại tác động lớn nếu thành công. Thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với tham vọng và tinh thần tiên phong. Khác với 'stretch goal' (mục tiêu đầy thách thức) ở chỗ 'moonshot' bao hàm sự đổi mới, thậm chí là điên rồ, hơn là chỉ đơn thuần nâng cao hiệu suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

* **on:** nhấn mạnh vào hành động thực hiện hoặc nỗ lực hướng tới mục tiêu moonshot (ví dụ: working on a moonshot project). * **for:** nhấn mạnh vào mục tiêu hoặc lĩnh vực mà moonshot hướng đến (ví dụ: a moonshot for cancer research).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moonshot'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, the company will have pursued a technological moonshot to revolutionize the energy sector.
Đến năm 2030, công ty sẽ theo đuổi một dự án tham vọng về công nghệ (moonshot) để cách mạng hóa ngành năng lượng.
Phủ định
By the time we launch the next product, we won't have considered a moonshot idea like teleportation.
Đến khi chúng tôi ra mắt sản phẩm tiếp theo, chúng tôi sẽ chưa xem xét một ý tưởng táo bạo (moonshot) như dịch chuyển tức thời.
Nghi vấn
Will they have achieved their moonshot goal of curing cancer by the end of the decade?
Liệu họ có đạt được mục tiêu đầy tham vọng (moonshot) là chữa khỏi bệnh ung thư vào cuối thập kỷ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)