(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breakthrough innovation
C1

breakthrough innovation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

đổi mới đột phá sự đổi mới mang tính đột phá sáng kiến đột phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breakthrough innovation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiến bộ, thành tựu, phát triển hoặc khám phá quan trọng hoặc mang tính đột phá, vượt qua một trở ngại hoặc giới hạn lớn trong một lĩnh vực; một sự đổi mới thể hiện một bước nhảy vọt đáng kể.

Definition (English Meaning)

A significant or radical advance, accomplishment, development, or discovery that overcomes a major obstacle or limitation in a field; an innovation that represents a substantial leap forward.

Ví dụ Thực tế với 'Breakthrough innovation'

  • "The new technology represents a breakthrough innovation in renewable energy."

    "Công nghệ mới này thể hiện một sự đổi mới đột phá trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."

  • "This drug is a breakthrough innovation in the treatment of Alzheimer's disease."

    "Loại thuốc này là một sự đổi mới đột phá trong điều trị bệnh Alzheimer."

  • "The company is known for its breakthrough innovations in artificial intelligence."

    "Công ty này nổi tiếng với những đổi mới đột phá trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breakthrough innovation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: breakthrough, innovation
  • Adjective: breakthrough, innovative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Breakthrough innovation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Breakthrough innovation" nhấn mạnh tính chất đột phá và tác động lớn của sự đổi mới. Nó khác với các đổi mới gia tăng (incremental innovations) vốn chỉ cải thiện các sản phẩm hoặc quy trình hiện có. Nó thường liên quan đến sự thay đổi mô hình (paradigm shift) trong một lĩnh vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"Breakthrough innovation in" được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự đổi mới diễn ra (ví dụ: "a breakthrough innovation in medicine"). "Breakthrough innovation for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà sự đổi mới hướng đến (ví dụ: "a breakthrough innovation for cancer treatment").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breakthrough innovation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)